Thứ Năm, 26 tháng 4, 2012

Giới từ tiếng Nga [Căn Bản]

Xét về mặt cấu trúc thì các giới từ tiếng Nga chia thành hai nhóm: nhóm giới từ đơn và nhóm giới từ kép. 
Giới từ đơn chỉ cấu tạo từ một từ đơn lẻ như: в, на, от, до, между, под, при, вокруг....
Giới từ kép được cấu tạo từ hai từ trở lên như: несмотря на, в случае, в связи с, по отношению к....
Xét về mặt nguồn gốc thì giới từ tiếng Nga gồm hai loại: 
Giới từ nguyên sinh: tự cấu tạo ra và tồn tại từ xa xưa, không rõ nguồn gốc xuất xứ như: в, на, за, к, под, при, над, из, из-за....
Giới từ phái sinh: được cấu tạo từ những thành phần ngôn ngữ có sẵn, có nguồn gốc rõ ràng như:вместо ( в + место), вокруг (во + круг), относительно (относительный), посредством (посредство), вместе с.... 

Đại đa số giới từ tiếng Nga chỉ kết hợp với một cách nhất định của danh từ. Đó là:

Cách 2: Без, от, до, для, из, из-за, около, мимо, помимо, прежде, после, вне, вместо, возле, вокруг, внутрь, внутри, ввиду, вроде, выше, ниже, позже, посреди, впереди, во время, во имя, в качестве, в роли, в силу, в течение, в случае, в отношении, в честь, в целях, во главе, впредь до, вплоть до, в числе, в результате, по случаю, в зависимости от....
Cách 3: к, благодаря, вопреки, согласно, по отношению к...

Cách 4Про, через, включая, несмотря на ....

Cách 5: Над, перед, кончая, вместе с, рядом с, совместно с, согласно с, сравнительно с, в связи с, в сравнении с, в соответствии с ....
Cách 6: При 

Song có một số ít giới từ, chủ yếu là những giới từ nguyên sinh, có khả năng kết hợp hai hoặc ba cách của danh từ như: 
Với cách 2 và 5: между
Với cách 4 và 5: за, под
Với cách 4 và 6: в, на, о
Với cách 2,4 và 5: с
Với cách 3,4 và 6: по

Đại đa số giới từ trong tiếng Nga có nhiều nghĩa và chúng chỉ được xác định cụ thể khi được đặt vào một tình huống xử dụng nhất định, do đó cần phải tìm hiểu nghĩa của giới từ trong từng cụm danh từ, trong từng ngữ cảnh bị sự chi phối của động từ, tính từ, trạng từ, số từ hoặc một danh từ khác. Thí dụ: 
Войти в комнату - Đi vào phòng
Прийти в пятницу - Về vào ngày thứ sáu
Дверь в кухню - Cửa vào nhà bếp
Лицом в отца - Nét mặt giống hệt cha
Боль в животе - Đau ở vùng bụng
Работать в музее - Làm ở trong bảo tàng


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét